--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gable roof chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dag hammarskjold
:
nhà ngoại giao người Thụy Điển, người đã mở rộng sự liên hợp các quốc gia trong vấn đề gìn giữ hòa bình (1905-1961)
+
cấy
:
To transplantcấy lúato transplant rice seedlingscấy rauto transplant vegetable seedlings
+
twain
:
(từ cổ,nghĩa cổ) đôi, cặp, haito cut in twain cắt làm đôi
+
ngân hàng
:
bankngân hàng máublood-bank
+
hương hoa
:
Joss-sticks and flowers (offerings to deities when worshipping them)Bày hương hoa lên bàn thờTo arrange joss-sticks and flowers on the altar